STT | Tên Thủ tục | Lĩnh vực | Cơ quan giải quyết TTHC | Mức độ | Nộp hồ sơ | Thông tin chi tiết |
1 | Cấp bản sao từ sổ gốc | Chứng thực | UBND cấp xã | 2 |
| |
2 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận. | Chứng thực | UBND cấp xã | 2 |
| |
3 | Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Chứng thực | UBND cấp xã | 2 |
| |
4 | Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Chứng thực | UBND cấp xã | 2 |
| |
5 | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Chứng thực | UBND cấp xã | 2 |
| |
6 | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Chứng thực | UBND cấp xã | 2 |
| |
7 | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. | Chứng thực | UBND cấp xã | 2 |
| |
8 | Chứng thực di chúc | Chứng thực | UBND cấp xã | 2 |
| |
9 | Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | Chứng thực | UBND cấp xã | 2 |
| |
10 | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Chứng thực | UBND cấp xã | 2 |
| |
11 | Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Chứng thực | UBND cấp xã | 2 |
|