STT | Tên Thủ tục | Lĩnh vực | Cơ quan giải quyết TTHC | Mức độ | Nộp hồ sơ | Thông tin chi tiết |
1 | Đăng ký khai sinh | Hộ tịch | UBND cấp xã | 3 | ||
2 | Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Hộ tịch | UBND cấp xã | 3 | ||
3 | Đăng ký khai sinh lưu động | Hộ tịch | UBND cấp xã | 3 | ||
4 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | UBND cấp xã | 3 | ||
5 | Đăng ký lại khai sinh | Hộ tịch | UBND cấp xã | 3 | ||
6 | Đăng ký kết hôn | Hộ tịch | UBND cấp xã | 3 | ||
7 | Đăng ký kết hôn lưu động | Hộ tịch | UBND cấp xã | 3 | ||
8 | Đăng ký lại kết hôn | Hộ tịch | UBND cấp xã | 3 | ||
9 | Đăng ký khai tử | Hộ tịch | UBND cấp xã | 3 | ||
10 | Đăng ký khai tử lưu động | Hộ tịch | UBND cấp xã | 3 | ||
11 | Đăng ký lại khai tử | Hộ tịch | UBND cấp xã | 3 | ||
12 | Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | Hộ tịch | UBND cấp xã | 3 | ||
13 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | UBND cấp xã | 3 | ||
14 | Đăng ký giám hộ | Hộ tịch | UBND cấp xã | 3 | ||
15 | Đăng ký chấm dứt giám hộ | Hộ tịch | UBND cấp xã | 3 | ||
16 | Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Hộ tịch | UBND cấp xã | 3 | ||
17 | Cấp Bản sao trích lục hộ tịch | Hộ tịch | UBND cấp xã | 3 | ||
18 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | Hộ tịch | UBND cấp xã | 2 |
| |
19 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | Hộ tịch | UBND cấp xã | 2 |
|